Có 7 kết quả:
世务 shì wù ㄕˋ ㄨˋ • 世務 shì wù ㄕˋ ㄨˋ • 事务 shì wù ㄕˋ ㄨˋ • 事務 shì wù ㄕˋ ㄨˋ • 事物 shì wù ㄕˋ ㄨˋ • 飾物 shì wù ㄕˋ ㄨˋ • 饰物 shì wù ㄕˋ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
worldly affairs
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
worldly affairs
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
công việc
Từ điển Trung-Anh
(1) (political, economic etc) affairs
(2) work
(3) transaction (as in a computer database)
(2) work
(3) transaction (as in a computer database)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
công việc
Từ điển Trung-Anh
(1) (political, economic etc) affairs
(2) work
(3) transaction (as in a computer database)
(2) work
(3) transaction (as in a computer database)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) thing
(2) object
(3) CL:個|个[ge4]
(2) object
(3) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) decorations
(2) jewelry
(2) jewelry
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) decorations
(2) jewelry
(2) jewelry
Bình luận 0